IKIGAI 生き甲斐
Ý nghĩa cuộc sống/Lý do để tồn tại.
Phương pháp tìm ra Ikigai 生き甲斐 mà tôi đã áp dụng:
① Tìm ra đam mê của mình bằng cách làm bài kiểm tra tốt nghiệp THPT, lựa chọn tổ hợp thi theo các khối ngành đại học, chọn ngành học đại học, làm bài kiểm tra MBTI, thần số học, sinh trắc vân tay, tử vi.
② Liệt kê kinh nghiệm làm việc trong thực tế.
③ Liệt kê danh sách công việc có nhu cầu cao về lao động.
④ Tìm ra sứ mệnh của bản thân.
私は生涯学習を信じています。Lifelong learning(生涯学習)とは、人生を通じて継続的かつ積極的に学び続けるプロセスです。学校での学習に限らず、実際の経験、仕事、個人的な趣味、社会活動、コミュニティとの交流などから学ぶことも含まれます。生涯学習は、私が自己を包括的に発展させ、スキルと知識を向上させ、変化に適応し、人生のあらゆる分野で成功を収めるために役立っています。
I believe in lifelong learning. Lifelong learning is the continuous and proactive process of learning throughout one’s life. It is not limited to learning in school, but also includes learning from real-world experiences, work, personal interests, social activities, and interactions with the community. Lifelong learning helps me develop myself holistically, improve my skills and knowledge, adapt to changes, and achieve success in all areas of life.
Ich glaube an lebenslanges Lernen. Lebenslanges Lernen ist der Prozess des kontinuierlichen und aktiven Lernens während des gesamten Lebens. Es ist nicht auf das Lernen in der Schule beschränkt, sondern umfasst auch das Lernen aus praktischen Erfahrungen, der Arbeit, persönlichen Interessen und sozialen Aktivitäten sowie der Interaktion mit der Gemeinschaft. Lebenslanges Lernen hilft mir, mich ganzheitlich zu entwickeln, meine Fähigkeiten und mein Wissen zu erweitern, mich an Veränderungen anzupassen und in allen Bereichen des Lebens erfolgreich zu sein.
저는 평생 학습을 믿습니다. 평생 학습은 평생 동안 지속적으로 능동적으로 배우는 과정입니다. 학교에서의 학습에 국한되지 않고, 실무 경험, 직장, 개인적 관심사, 사회 활동 및 지역 사회와의 상호 작용에서 배우는 것을 포함합니다. 평생 학습은 저에게 전반적인 자기 개발, 기술과 지식의 향상, 변화에 대한 적응, 그리고 삶의 모든 영역에서 성공을 달성하는 데 도움을 줍니다.
Creo en el aprendizaje a lo largo de toda la vida. El aprendizaje permanente es el proceso de aprendizaje continuo y activo durante toda la vida. No se limita al aprendizaje en la escuela, sino que también incluye el aprendizaje a través de la experiencia práctica, el trabajo, los intereses personales y las actividades sociales, así como la interacción con la comunidad. El aprendizaje permanente me ayuda a desarrollarme de manera integral, mejorar mis habilidades y conocimientos, adaptarme a los cambios y alcanzar el éxito en todas las áreas de la vida.
我相信終身學習。終身學習是指在一生中持續主動學習的過程。它不僅限於在學校的學習,還包括從實際經驗、工作、個人興趣和社會活動中學習,以及與社區的互動。終身學習幫助我全面發展自己,提高技能和知識,適應變化,並在生活的各個領域取得成功。"
PASSION x ĐAM MÊ
LỰA CHỌN TỔ HỢP THI ĐẠI HỌC
Hệ thống khối thi đại học ở Việt Nam rất đa dạng, cho phép thí sinh lựa chọn tổ hợp các môn học phù hợp với khả năng và định hướng nghề nghiệp. Tôi cảm nhận thấy mình có niềm yêu thích (LOVE) và điểm mạnh (GOOD AT) ở các ngành xã hội, kinh doanh và nghệ thuật.
ベトナムの大学入試のブロックシステムは非常に多様で、受験生が自分の能力やキャリアの方向性に合った科目の組み合わせを選択できるようになっています。私は社会、ビジネス、アートの分野に対して愛情 (LOVE)と強み (GOOD AT)を感じています。
The university entrance exam system in Vietnam is very diverse, allowing candidates to choose combinations of subjects that match their abilities and career orientations. I feel a strong sense of LOVE and GOOD AT in the fields of social sciences, business, and arts.
BÁO CÁO SINH TAY VÂN TAY – KHOA HỌC NÃO BỘ
Giữ vai trò trong việc kiểm soát cảm xúc thấu hiểu, tự giác về giá trị bản thân và cuộc sống; khả năng dự đoán các tình huống xã hội; lập kế hoạch, quản lý, lãnh đạo; một phần cá tính và hành vi thể hiện bên ngoài.
Khả năng suy luận, tính toán và đánh giá logic, sáng tạo, tưởng tượng và liên kết không gian; năng lực xử lý con số, ngôn ngữ và biểu tượng; cùng với thuỳ trước trán góp phần tạo nên thiên hướng tính cách con người.
Kiểm soát chức năng vận động toàn thân, sự linh hoạt của cơ khớp ngón tay và cổ tay; xử lý tổng hợp thông tin cảm giác; mô phỏng động tác mới, nắm bắt quy trình lắp ghép tinh xảo; ảnh hưởng lớn đến phản xạ cơ thể, sức bền, khả năng giữ thăng bằng.
Khả năng thu nhận và sử dụng ngôn ngữ nói, học tập thông qua cách lắng nghe; khả năng tiếp thu, độ nhạy bén và dễ xúc cảm với âm nhạc, âm thanh, ngữ điệu khi giao tiếp.
Khả năng quan sát và nắm bắt thông tin thị giác, ước lượng khoảng cách, tỉ lệ và kích thước; cảm nhận đường nét, màu sắc, bố cục; năng khiếu thẩm mỹ trong nghệ thuật hình hoạ.
Ghi chú: Tổng % của 5 thuỳ não là 100%.
Nhưng nếu bạn đánh giá một con cá bằng khả năng leo cây,
nó sẽ sống cả đời và nghĩ rằng mình thật ngu ngốc."
Chúng ta đều có điểm mạnh và điểm yếu. Ai đó có thể là một nhạc sĩ tài ba, nhưng là một đầu bếp tệ hại. Khả năng trong một lĩnh vực nào đó cũng không định nghĩa giá trị cốt lõi của một người.
Trong tiếng Anh, có từ “self-esteem”, chỉ về cách chúng ta nhìn nhận và đánh giá giá trị bản thân. Như một mô tả trên Psychology Today, một người có self-esteem tốt là người tự tin và vững tin vào giá trị của mình. Sự tự tin này tách biệt khỏi những yếu tố bên ngoài như giàu nghèo, trình độ học vấn, sức khỏe, tình trạng xã hội.
私たちには誰しも強みと弱みがあります。誰かが素晴らしい音楽家であっても、料理が苦手なこともあります。特定の分野での能力は、その人の本質的な価値を定義するものではありません。
英語には「self-esteem(自尊心)」という言葉があり、自分自身の価値をどのように認識し評価するかを意味します。Psychology Todayでの記述のように、self-esteemが高い人は、自分の価値に自信を持ち、確信しています。この自信は、富や学歴、健康、社会的地位などの外部要因とは切り離されています。
We all have strengths and weaknesses. Someone might be a talented musician but a terrible cook. Abilities in one field do not define a person’s core value.
In English, there is the term “self-esteem,” which refers to how we perceive and evaluate our own worth. As described in Psychology Today, a person with good self-esteem is confident and secure in their value. This confidence is independent of external factors such as wealth, education level, health, or social status.
THUYẾT ĐA THÔNG MINH – HOWARD GARDNER
LỰA CHỌN CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC
Danh sách bằng cử nhân phù hợp nhất dựa trên tổ hợp 3 môn thi tốt nghiệp THPT và đại học khối C (theo hệ thống giáo dục Việt Nam), bài báo cáo sinh trắc vân tay, thuyết đa thông minh của Howard Gardner,… cùng với đó là sự tự nhận thức về bản thân, nguyện vọng và định hướng phát triển nghề nghiệp.
ベトナムの教育システムに基づく大学入試科目(Cブロック)の3つの科目の組み合わせ、高校卒業試験、指紋診断レポート、ハワード・ガードナーの多重知能理論、そして自己認識、希望、キャリア発展の方向性に基づいた、最も適した学士号のリスト。
A list of the most suitable bachelor’s degrees based on the combination of three subjects from the national high school graduation and university entrance exam block C (according to the Vietnamese education system), a dermatoglyphics report, Howard Gardner’s theory of multiple intelligences, along with self-awareness, aspirations, and career development orientation.
7810103 – Quản trị du lịch và lữ hành
7340412 – Quản trị sự kiện
7320105 – Truyền thông đại chúng
7320108 – Quan hệ công chúng
7320110 – Quảng cáo
7340115 – Marketing
7320104 – Truyền thông đa phương tiện
52210302 – Công nghệ điện ảnh truyền hình
7140114 – Quản lý giáo dục
MYERS–BRIGGS TYPE INDICATOR
Tính cách ENTP (Extraversion, iNtuition, Thinking, Perception) là một trong 16 nhóm tính cách trong hệ thống MBTI (Myers-Briggs Type Indicator), và chỉ khoảng 3% dân số thế giới thuộc nhóm này. ENTP thường được gọi là “Người sáng tạo” hoặc “Người tranh luận” nhờ vào đặc điểm nổi bật của họ về sự sáng tạo, khả năng tranh luận và tư duy logic mạnh mẽ.
Những người thuộc nhóm tính cách ENTP thường có xu hướng hướng ngoại, thích khám phá và thử nghiệm các ý tưởng mới. Họ luôn tò mò và khao khát khám phá các khía cạnh chưa được biết đến của thế giới xung quanh. Sự tò mò này, kết hợp với khả năng tư duy logic và sáng tạo, khiến họ trở thành những người xuất sắc trong việc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề phức tạp và tạo ra các ý tưởng đổi mới.
ENTP rất thích tranh luận và không ngại thách thức các quan điểm khác nhau. Họ thường sử dụng tranh luận không chỉ để thể hiện quan điểm của mình mà còn để khám phá và hiểu rõ hơn về các góc nhìn khác. Điều này không chỉ giúp họ mở rộng hiểu biết mà còn tạo cơ hội để họ kết nối với những người có tư duy tương tự.
Khả năng giao tiếp của ENTP rất tốt, họ dễ dàng kết nối và xây dựng mối quan hệ xã hội. Họ tìm kiếm những cuộc trò chuyện trí tuệ và thú vị, và luôn tìm cách làm cho các mối quan hệ của mình trở nên phong phú và kích thích trí tuệ. ENTP thường ưu tiên sự tự do và linh hoạt trong công việc cũng như trong cuộc sống cá nhân của họ, điều này giúp họ dễ dàng thích nghi với các thay đổi và thử nghiệm các cách tiếp cận mới.
ENTP(外向、直感、思考、知覚)は、MBTI(マイヤーズ=ブリッグス性格指標)システムの16の性格タイプの1つであり、世界人口の約3%がこのタイプに該当します。ENTPは「クリエイティブな人」や「ディベーター」と呼ばれることが多く、その特徴として創造性、論理的思考、そしてディベート能力の強さが挙げられます。
ENTPに属する人々は、外向的で新しいアイデアを探求し、試すことを好む傾向があります。彼らは常に好奇心を持ち、周囲の世界の未知の側面を探求することに興味を持っています。この好奇心は、論理的思考と創造性と組み合わさることで、複雑な問題に対する解決策を見つけ、新しいアイデアを生み出すのに優れた能力を発揮します。
ENTPはディベートを非常に楽しみ、異なる視点に挑戦することを恐れません。彼らは自分の意見を表現するだけでなく、他の視点を探求し理解するためにもディベートを利用します。これにより、彼らは知識を広げるだけでなく、同じような思考を持つ人々とつながる機会を得ることができます。
ENTPのコミュニケーション能力は非常に優れており、容易に人との関係を築きます。彼らは知的で興味深い会話を求め、関係を豊かで刺激的なものにしようとします。ENTPは仕事や個人的な生活において自由と柔軟性を重視し、これにより変化に適応し、新しいアプローチを試すのが得意です。
ENTP (Extraversion, Intuition, Thinking, Perception) is one of the 16 personality types in the MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) system, and only about 3% of the world’s population belongs to this type. ENTPs are often referred to as “The Innovators” or “The Debaters” due to their notable traits of creativity, debating skills, and strong logical thinking.
People with the ENTP personality type tend to be extroverted, enjoying exploring and experimenting with new ideas. They are constantly curious and eager to discover the unknown aspects of the world around them. This curiosity, combined with their logical and creative thinking abilities, makes them excellent at finding solutions to complex problems and generating innovative ideas.
ENTPs greatly enjoy debating and are not afraid to challenge different viewpoints. They often use debates not only to express their own perspectives but also to explore and understand other viewpoints. This approach helps them broaden their understanding and provides opportunities to connect with like-minded individuals.
ENTPs have excellent communication skills and easily build social relationships. They seek intellectually stimulating and engaging conversations, and always look for ways to enrich and intellectually stimulate their relationships. ENTPs typically value freedom and flexibility in both their work and personal lives, which helps them adapt to changes and experiment with new approaches.
Tuy nhiên, ENTP cũng cần lưu ý về việc quản lý thời gian và cam kết với các dự án mà họ bắt đầu. Sự hứng thú với các ý tưởng mới có thể dẫn đến việc bỏ dở những gì chưa hoàn tất, vì vậy việc duy trì sự tập trung và cam kết là rất quan trọng để đạt được những mục tiêu dài hạn.
Nhìn chung, ENTP là những người sáng tạo, năng động và luôn hướng về phía trước với mục tiêu cải tiến và đổi mới liên tục. Họ không ngừng khám phá và thử thách, đồng thời tìm kiếm những cơ hội để phát triển bản thân và mở rộng kiến thức.
ただし、ENTPは時間管理と開始したプロジェクトへのコミットメントに注意する必要があります。新しいアイデアへの興奮は、未完成のものを放置する原因となることがありますので、集中力とコミットメントを維持することが長期的な目標達成にとって非常に重要です。
全体的に見ると、ENTPは創造的でダイナミックな人々で、常に改善と革新を目指して前進します。彼らは絶えず探求と挑戦を行い、自己成長と知識の拡充の機会を探し続けます。
However, ENTPs need to be mindful of time management and commitment to the projects they start. Their enthusiasm for new ideas can sometimes lead to unfinished tasks being left behind, so maintaining focus and commitment is crucial for achieving long-term goals.
Overall, ENTPs are creative, dynamic individuals who are always forward-thinking with a goal of continuous improvement and innovation. They are constantly exploring and challenging themselves while seeking opportunities for personal growth and expanding their knowledge.
Đặc điểm nổi bật 際立った特徴
ENTP nổi bật với khả năng suy nghĩ nhanh nhạy và am hiểu nhiều lĩnh vực khác nhau. Họ dễ dàng nhận ra các mẫu hình, kết nối các ý tưởng khác nhau và đưa ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.
ENTPは迅速に考える能力と多くの分野に精通していることで際立っています。彼らはパターンをすぐに認識し、異なるアイデアをつなげ、複雑な問題に対して創造的な解決策を提供します。
ENTP stands out for their ability to think quickly and their expertise in various fields. They easily recognize patterns, connect different ideas, and provide creative solutions to complex problems.
ENTP có khả năng linh hoạt trong tư duy, dễ dàng tổng hợp và liên kết các ý tưởng mới. Điều này giúp họ tạo ra các giải pháp độc đáo và tư duy ngoài khuôn khổ.
ENTPは思考が柔軟で、新しいアイデアを簡単に統合し、関連付けることができます。これにより、彼らは独自の解決策を生み出し、枠にとらわれない思考を実現します。
ENTP has flexible thinking abilities, easily synthesizing and linking new ideas. This allows them to come up with unique solutions and think outside the box.
Họ dễ dàng thích ứng với sự thay đổi và thường xem đó là cơ hội để học hỏi và phát triển. Khả năng thích nghi nhanh chóng giúp ENTP đối mặt với các tình huống mới một cách hiệu quả.
彼らは変化に容易に適応し、それを学びと成長の機会として捉えます。迅速な適応力により、ENTPは新しい状況に効果的に対処することができます。
They adapt easily to change and often view it as an opportunity to learn and grow. Their rapid adaptability helps ENTP handle new situations effectively.
ENTP không sợ thất bại và luôn kiên trì với những ý tưởng mới. Họ thường xuyên thử nghiệm và thách thức các quy tắc hiện tại để đạt được những kết quả sáng tạo.
ENTPは失敗を恐れず、新しいアイデアに対して常に粘り強く取り組みます。彼らは現行のルールに挑戦し、創造的な成果を達成するために頻繁に実験を行います。
ENTP is not afraid of failure and is always persistent with new ideas. They frequently experiment and challenge existing rules to achieve creative results.
Khả năng giao tiếp xuất sắc, cùng với sự tự tin và dí dỏm, giúp ENTP thu hút sự chú ý của người khác và tạo ảnh hưởng mạnh mẽ trong môi trường xã hội và làm việc.
優れたコミュニケーション能力と自信、そしてウィットに富んだ性格により、ENTPは他者の注目を集め、社会や職場で強い影響力を持つことができます。
With excellent communication skills, confidence, and a witty personality, ENTP attracts attention and exerts a strong influence in social and work environments.
Điểm mạnh / Sở trường 強み
ENTP có tư duy sáng tạo và thích khám phá các ý tưởng mới lạ. Họ luôn tìm kiếm cơ hội để đổi mới và cải tiến các phương pháp hiện tại.
ENTPは創造的な思考を持ち、新しいアイデアを探求するのが好きです。彼らは常に現在の方法を革新し、改善する機会を探しています。
ENTPs have a creative mindset and enjoy exploring novel ideas. They are always looking for opportunities to innovate and improve current methods.
ENTP rất giỏi trong việc thuyết phục, truyền đạt ý tưởng và tạo động lực cho người khác. Họ có khả năng giao tiếp linh hoạt và cuốn hút.
ENTPは説得力があり、アイデアを伝えたり、他の人を動機づけたりするのが得意です。彼らは柔軟で魅力的なコミュニケーション能力を持っています。
ENTPs excel in persuading, conveying ideas, and motivating others. They have a flexible and engaging communication style.
Họ đưa ra quyết định dựa trên phân tích logic và sự đánh giá khách quan. Khả năng này giúp họ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và tìm kiếm các giải pháp khả thi.
ENTPは論理的な分析と客観的な評価に基づいて決定を下します。この能力により、問題を効果的に解決し、実行可能な解決策を見つけることができます。
They make decisions based on logical analysis and objective assessment. This ability helps them solve problems effectively and find feasible solutions.
ENTP thường là những người đầu tiên đưa ra các ý tưởng mới và không ngại tham gia vào các dự án thử nghiệm. Họ có tinh thần khởi xướng và sẵn sàng đảm nhận vai trò lãnh đạo trong các dự án sáng tạo.
ENTPはしばしば新しいアイデアを最初に提案し、実験的なプロジェクトに参加することを恐れません。彼らは起業家精神を持ち、創造的なプロジェクトでリーダーシップを取ることをいといません。
ENTPs are often the first to propose new ideas and are not afraid to engage in experimental projects. They have an entrepreneurial spirit and are willing to take on leadership roles in creative projects.
Họ có thể xoay chuyển theo tình huống và thích nghi với các thay đổi một cách nhanh chóng. Điều này giúp họ làm việc hiệu quả trong các môi trường không ổn định hoặc liên tục thay đổi.
ENTPは状況に応じて柔軟に変化し、迅速に適応することができます。これにより、安定していないまたは常に変化する環境で効率的に働くことができます。
They can adjust to situations and adapt quickly to changes. This helps them work effectively in unstable or constantly changing environments.
ENTP có tinh thần kinh doanh cao, tự chủ và thích quản lý cuộc sống theo cách riêng của mình. Họ thường cảm thấy hứng thú với các cơ hội khởi nghiệp và sáng tạo.
ENTPは高いビジネス精神を持ち、自己管理や独自の方法で生活することを好みます。彼らは起業の機会や創造的なプロジェクトに対して興奮を覚えます。
ENTPs have a high business sense, are self-reliant, and enjoy managing their lives in their own way. They are excited about entrepreneurial opportunities and creative projects.
ENTP thường không bỏ qua bất kỳ cơ hội nào để học hỏi những kiến thức mới, đặc biệt là những khái niệm trừu tượng. Họ hấp thụ thông tin không nhất thiết cho một mục đích cụ thể mà đơn giản vì họ thấy nó thú vị.
ENTPは新しい知識を学ぶ機会を逃さず、特に抽象的な概念に興味を持っています。彼らは特定の目的のためでなく、単に面白いからという理由で情報を吸収します。
ENTPs seize any chance to learn new knowledge, especially abstract concepts. They absorb information not necessarily for a specific purpose but simply because they find it interesting.
ENTP rất thích thú khi phân tích các vấn đề từ mọi góc độ để tìm ra giải pháp tốt nhất. Họ kết hợp kiến thức và tư duy sáng tạo để đưa ra mọi khía cạnh của vấn đề, loại bỏ không thương tiếc những phương án không hiệu quả, và trình bày nhiều khả năng mới.
ENTPは問題をあらゆる角度から分析して最良の解決策を見つけることに喜びを感じます。彼らは知識と創造的思考を組み合わせて問題のあらゆる側面を探求し、効果的でない案を容赦なく排除し、多くの新しい可能性を提示します。
ENTPs take pleasure in analyzing problems from all angles to find the best solutions. They combine knowledge and creative thinking to explore every aspect of an issue, ruthlessly discarding ineffective options and presenting many new possibilities.
Khi có cơ hội kết hợp những đặc điểm này để khám phá một vấn đề thú vị, ENTP có thể rất ấn tượng với sự nhiệt huyết và năng lượng của họ, không ngại dành thời gian dài để tìm ra giải pháp.
ENTPは興味深い問題を探求する機会を得ると、その情熱とエネルギーで非常に印象的であることがあります。彼らは解決策を見つけるために長時間を惜しまず費やすことを恐れません。
When given the chance to explore an interesting problem, ENTPs can be impressive with their enthusiasm and energy, unafraid to spend extended periods seeking solutions.
ENTP có xu hướng phá vỡ các giới hạn và không bị ràng buộc bởi các phương pháp truyền thống. Họ kết hợp những ý tưởng từ nhiều lĩnh vực khác nhau, sáng tạo ra các giải pháp táo bạo và mới mẻ.
ENTPは制限を破り、伝統的な方法に束縛されることがありません。彼らは異なる分野からのアイデアを組み合わせ、大胆で革新的な解決策を創造します。
ENTPs tend to break boundaries and are not constrained by traditional methods. They combine ideas from various fields to create bold and innovative solutions.
Điểm yếu 弱点 – Điểm cần cải thiện 改善点
Thùng gỗ có thể chứa được bao nhiêu nước không quyết định bởi thanh gỗ dài nhất mà quyết định bởi thanh gỗ ngắn nhất. Tương tự, trong hiện thực cuộc sống, mang lại phiền phức hay khiến chúng ta mất đi cơ hội cũng luôn là bởi những “thanh gỗ ngắn” của bản thân mình.
アメリカの経営学者であるピーターは、「リービッヒの最小律」 と呼ばれる理論を提唱しました。これは「木樽理論」とも呼ばれます。この原理は、私たちが水を入れる桶が複数の木片で組み立てられていることを説明しています。桶に入る水の量は、これらの木片の高さによって決まります。もし1本でも短い木片があると、桶全体の水量はその短い木片によって制限されます。この短い木片が桶の「欠点」となります。桶に入る水の量を増やすためには、その短い木片を長い木片に交換する必要があります。
桶がどれだけの水を保持できるかは、最も長い木片ではなく、最も短い木片によって決まります。同様に、現実の生活では、私たちに困難をもたらしたり、機会を失わせたりするのは、常に自分自身の「短い木片」です。
An American management scholar named Peter proposed a theory known as the “Liebig’s Law of the Minimum,” also referred to as the “Wooden Barrel Theory.” This principle explains that the barrel we use to hold water is constructed from multiple wooden planks, and the amount of water the barrel can hold is determined by the height of these planks. If one of the planks is shorter than the others, the overall capacity of the barrel is limited by that short plank. This short plank becomes the “weakness” of the barrel. To increase the amount of water the barrel can hold, the short plank must be replaced with a longer one.
The amount of water a barrel can contain is not determined by the longest plank but by the shortest one. Similarly, in real life, what causes us trouble or makes us miss opportunities is always our own “short planks.”
ENTP thường thích tranh luận và thách thức quan điểm của người khác, đôi khi làm cho đối phương cảm thấy không thoải mái hoặc bị công kích. Điều này có thể gây khó khăn trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ.
ENTPは他人の意見に挑戦し、議論することを好むため、時には相手を不快にさせたり攻撃的に感じさせることがあります。これにより、関係の構築と維持が難しくなることがあります。
ENTPs often enjoy debating and challenging others’ viewpoints, which can sometimes make others feel uncomfortable or attacked. This can make building and maintaining relationships difficult.
ENTP có xu hướng đặt lý trí lên trên cảm xúc, khiến họ đôi khi thiếu nhạy cảm với cảm xúc của người khác. Điều này có thể dẫn đến xung đột không cần thiết trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.
ENTPは理性を感情より優先する傾向があり、他人の感情に対して時に鈍感になることがあります。これが、個人的および職場での不必要な対立を引き起こすことがあります。
ENTPs tend to prioritize logic over emotions, making them sometimes insensitive to the feelings of others. This can lead to unnecessary conflicts in personal and professional relationships.
Với sự tò mò và thích khám phá, ENTP dễ bị phân tâm bởi nhiều ý tưởng và dự án mới. Họ thường gặp khó khăn trong việc tập trung và duy trì sự ổn định khi thực hiện các công việc dài hạn hoặc chi tiết.
好奇心旺盛で探求心が強いため、ENTPは多くの新しいアイデアやプロジェクトに気を取られやすいです。長期的な仕事や詳細なタスクに集中し続けるのが難しいことがよくあります。
With curiosity and a love for exploration, ENTPs are easily distracted by many new ideas and projects. They often struggle to focus and maintain stability in long-term or detailed tasks.
Mặc dù rất giỏi trong việc nghĩ ra ý tưởng, ENTP thường gặp khó khăn khi biến chúng thành hành động cụ thể. Họ có thể bỏ qua các chi tiết và thiếu kiên nhẫn khi phải thực hiện các kế hoạch đã đề ra.
ENTPはアイデアを考えるのが得意ですが、それを具体的な行動に移すのは苦手です。彼らは詳細を無視しがちで、計画の実行に忍耐力が欠けることがあります。
Although skilled at coming up with ideas, ENTPs often struggle to turn them into concrete actions. They may overlook details and lack patience when it comes to executing plans.
ENTP thích làm việc theo cách riêng và không thích bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc. Điều này có thể khiến họ bị coi là vô tổ chức và khó hợp tác trong các môi trường công việc cần sự tuân thủ nghiêm ngặt.
ENTPは独自の方法で仕事をするのが好きで、厳格なルールに縛られるのを嫌います。これが原因で、彼らは無秩序と見なされ、厳密な遵守が求められる職場環境での協力が困難になることがあります。
ENTPs prefer to work in their own way and dislike being bound by rigid rules. This can lead to them being perceived as disorganized and difficult to cooperate with in work environments that require strict adherence.
ENTP có xu hướng ưu tiên các hoạt động mang tính sáng tạo và thú vị, dẫn đến việc bỏ qua hoặc trì hoãn những nhiệm vụ cần thiết nhưng ít hấp dẫn hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và kết quả chung.
ENTPは創造的で楽しい活動を優先する傾向があり、必要だが魅力の少ないタスクを無視したり遅らせたりします。これが仕事の効率と全体の成果に影響を与えることがあります。
ENTPs tend to prioritize creative and engaging activities, leading them to neglect or delay necessary but less appealing tasks. This can affect work efficiency and overall outcomes.
Mặc dù có khả năng giao tiếp tốt, ENTP có thể gặp khó khăn trong việc phối hợp chi tiết hoặc tuân theo các cấu trúc công việc mà họ không tự tạo ra, điều này có thể gây ra căng thẳng trong nhóm.
コミュニケーション能力が高いにもかかわらず、ENTPは自分で作成していない作業構造に従うことや、詳細な調整をすることが難しい場合があります。これがチーム内での緊張を引き起こすことがあります。
Despite having good communication skills, ENTPs may struggle with coordinating details or adhering to work structures that they did not create, which can cause tension within the team.
Mối quan hệ cá nhân (個人的な関係)
① Quan hệ bạn bè: Họ rất dễ kết bạn nhờ sự thân thiện và hài hước. Tuy nhiên, mối quan hệ sâu sắc hơn đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết từ cả hai phía.
友人関係: 彼らは親しみやすさとユーモアのおかげで、簡単に友達を作ることができます。しかし、より深い関係を築くには、双方の忍耐と理解が必要です。
Friendship: They easily make friends due to their friendliness and sense of humor. However, deeper relationships require patience and understanding from both sides.
② Quan hệ tình cảm: ENTP thích những mối quan hệ thú vị, đầy thử thách và có sự tương tác trí tuệ. Họ tìm kiếm bạn đời có thể chia sẻ và tranh luận với họ một cách xây dựng.
恋愛関係: ENTPは、知的なやりとりがある刺激的で挑戦的な関係を好みます。彼らは、建設的に議論し合えるパートナーを求めています。
Romantic relationships: ENTPs enjoy engaging, challenging relationships that offer intellectual interaction. They seek partners who can engage in constructive debates with them.
③ Phong cách nuôi dạy con cái: ENTP thường khuyến khích con cái tư duy độc lập, khám phá và không ngại thách thức các giới hạn truyền thống.
子育てのスタイル: ENTPは、子供に独立した思考を促し、伝統的な限界を恐れずに挑戦することを奨励する傾向があります。
Parenting style: ENTPs tend to encourage their children to think independently, explore, and challenge traditional boundaries.
④ ENTP rất thẳng thắn và trung thực, đôi khi đến mức thô bạo. Họ không ngại nói ra những điều khó nghe và không giấu giếm quan điểm của mình. Điều này khiến ENTP được tôn trọng vì tính cách không vòng vo, nhưng đôi khi cũng khiến họ khó gần gũi với những người ưa chuộng sự nhạy cảm và tinh tế trong giao tiếp.
ENTPの率直さ: ENTPは非常に率直で正直です。時には無礼にさえ感じられることもありますが、難しいことでも躊躇せずに言葉にし、自分の意見を隠しません。これにより、回りくどくない性格が尊敬されますが、繊細で思いやりのあるコミュニケーションを好む人にとっては、親しみにくいと感じることがあります。
ENTP’s straightforwardness: ENTPs are very direct and honest, sometimes to the point of bluntness. They don’t shy away from speaking uncomfortable truths and are open about their opinions. This trait earns them respect for their no-nonsense approach, but it can also make it difficult for them to connect with those who prefer sensitive and subtle communication.
私の星座によれば、私の「来人宮」は両親の宮に位置しています。そのため、家族との関係は私の性格や思考に大きな影響を与え、現在の私を形成する重要な要素となっています。私の家族は5人で構成されており、父はISFP、母はENFP、兄はISTJ、そして私と弟は両方ともENTPです。性格や思考の違いから、21世紀の2010年代には家族とのコミュニケーションに困難を感じていました。この時期は私にとって特に厳しく、方向を見失い、自分自身を閉じ込めていました。しかし、年を重ねるにつれてMBTIの性格タイプについて理解を深めることで、家族と率直に自分の考えを共有できるようになり、関係がよりオープンで理解し合えるものになりました。
According to my astrology, my "Lai nhân cung" is located in the Parents' Palace. Therefore, family relationships have greatly influenced my personality, thinking, and shaped who I am today. There are ⑤ people in my family. My father is an ISFP, my mother is an ENFP, my older brother is an ISTJ, and both my younger brother and I are ENTPs. Due to differences in personality and thought processes, I faced difficulties communicating with my family in the 2010s of the 21st century. That was a tough period for me. I suffered from depression, lost my direction, and withdrew into my own shell. However, as I grew older and learned more about MBTI personality types, I was able to openly share my thoughts with my family. I became more open in my relationships."
Làm sao để thân thiết với ENTP (ENTPとの親密な関係を築く方法)
① Để trở nên thân thiết với ENTP, hãy tham gia vào các cuộc trò chuyện sâu sắc, kích thích trí tuệ, và không ngại tranh luận. Họ trân trọng những mối quan hệ mà ở đó họ được kích thích về mặt trí tuệ và có không gian tự do để thể hiện ý tưởng.
ENTPとの親密な関係を築くためには、深い知的な会話に参加し、議論を恐れないことが大切です。彼らは知的な刺激を受け、アイデアを自由に表現できる関係を大切にします。
To build a close relationship with an ENTP, engage in deep, intellectually stimulating conversations and don’t be afraid to debate. They value relationships where they are intellectually stimulated and have the freedom to express their ideas.
② Hãy cởi mở với các ý tưởng mới và không ngại tranh luận với họ.
新しいアイデアに対してオープンであり、彼らと議論を楽しむことが重要です。
Be open to new ideas and enjoy debating with them.
③ Tôn trọng không gian để họ sáng tạo và bày tỏ ý kiến.
彼らの創造性を尊重し、意見を表現するためのスペースを提供しましょう。
Respect their space for creativity and expressing their opinions.
④ Đừng quá nhạy cảm với những cuộc tranh luận – đối với ENTP, đó là một phần tự nhiên của giao tiếp.
議論に対して過度に敏感にならないようにしましょう。ENTPにとって、議論はコミュニケーションの自然な一部です。
Don’t be overly sensitive to debates— for ENTPs, debating is a natural part of communication.
So sánh ENTP với MBTI khác (ENTPと他のMBTIタイプの比較)
① ENTP vs. INTP (Nhà tư duy): Cả hai đều là những người tư duy và phân tích giỏi, nhưng ENTP thích giao tiếp tương tác xã hội và ứng dụng thực tiễn hơn INTP. INTP thường thích làm việc độc lập và tập trung hơn vào lý thuyết.
ENTP vs. INTP(思考家): 両者ともに優れた思考力と分析力を持っていますが、ENTPは社会的な交流や実践的な応用を好みます。一方、INTPは独立して作業することを好み、理論にもっと集中します。
ENTP vs. INTP (The Thinker): Both are skilled in thinking and analysis, but ENTPs prefer social interaction and practical application more than INTPs. INTPs often prefer working independently and focus more on theory.
② ENTP vs. ESTP (Doanh nhân): Cả hai đều sáng tạo, nhưng ESTP tập trung vào thực tiễn và hành động, trong khi ENTP chú trọng vào ý tưởng và lý thuyết.
ENTP vs. ESTP(起業家): 両者ともに創造的ですが、ESTPは実践的な行動や現実に焦点を当てるのに対し、ENTPはアイデアや理論に重点を置きます。
ENTP vs. ESTP (The Entrepreneur): Both are creative, but ESTPs focus on practical actions and real-world results, while ENTPs emphasize ideas and theories.
ENTPは、INTP(思考家)の論理的な思考とESTP(起業家)の創造的な思考の組み合わせです。デイビッド・ケアシーはENTPを「遠見者」と名付けた理由は、彼らが新しいアイデアを提案することに非常に熱心だからです。
ENTP is a combination of the logical thinking of INTPs (The Thinker) and the creative thinking of ESTPs (The Entrepreneur). David Keirsey named ENTPs as "The Visionary" because they are passionate about generating new ideas."
③ ENTP thường hợp với các nhóm tính cách như INTP, ENTJ, ENFP vì có nhiều điểm chung trong tư duy và phong cách giao tiếp. Các nhóm tính cách như INTJ, INFP, ESTP, ENFJ cũng có thể tạo sự thu hút và hợp tác hiệu quả với ENTP.
ENTPは、思考やコミュニケーションスタイルに共通点が多いため、INTP、ENTJ、ENFPとよく合います。また、INTJ、INFP、ESTP、ENFJなどのタイプとも引き寄せ合い、効果的な協力関係を築くことができます。
ENTPs often get along well with personality types such as INTP, ENTJ, and ENFP due to their similarities in thinking and communication styles. They can also be attracted to and collaborate effectively with types like INTJ, INFP, ESTP, and ENFJ.
THẦN SỐ HỌC
Những người thuộc thần số học số 7 có khả năng học hỏi nhanh, thông minh, sáng tạo và rất nhiệt huyết. Họ thường thích tự mình giải quyết khó khăn và vượt qua thử thách. Trải nghiệm thực tế đối với họ có ý nghĩa hơn việc học hỏi từ sách vở. Điều này làm cho họ trở thành những người giàu kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng, đặc biệt là trong các lĩnh vực phức tạp như kinh tế, chính trị, và tâm lý con người.
Tuy nhiên, cuộc sống của người mang số 7 thường có nhiều biến cố, với nhiều mất mát về cả mặt tình cảm, tài chính lẫn sức khỏe. Những khó khăn này không làm họ nản lòng mà ngược lại, giúp họ trở nên kiên cường hơn và trưởng thành nhanh chóng.
Một điểm mạnh khác của người có số 7 là trực giác rất nhạy bén, họ có khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác và thậm chí dự cảm về tương lai tương đối chính xác. Điều này giúp họ giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định một cách khôn ngoan.
Về mặt tính cách, họ thường là những người độc lập, thích làm việc một mình, suy tư và chiêm nghiệm về cuộc sống. Họ có xu hướng khép kín, khó chia sẻ với người khác và dễ bị chi phối bởi cảm xúc. Điều này đôi khi có thể làm cho họ trở nên khó hiểu và dễ bị ảnh hưởng đến công việc.
Trong các mối quan hệ, người số 7 thường thích tìm hiểu kỹ đối phương trước khi bước vào mối quan hệ nghiêm túc. Họ có xu hướng bị thu hút bởi những người thông minh, hiểu biết, và thường có mối tình muộn. Trong tình yêu, họ rất chân thành, thủy chung và sẵn sàng hy sinh vì người mình yêu, nhưng có thể gặp khó khăn trong việc cân bằng thời gian giữa học hỏi và duy trì mối quan hệ.
Người số 7 thường hợp với người mang thần số học số 6 hoặc số 9, vì họ giúp cân bằng tính cách nóng nảy và tạo ra môi trường vui vẻ để người số 7 phát triển tốt hơn.
数秘術における主な数字7を持つ人々は、実際の経験に対する強い欲求を持っているという独特の特徴を備えています。理論的な知識よりも、彼らは人生の試練や教訓を通じて学び、それらの経験が成長をもたらし、多くの浮き沈みを経て成功を手に入れます。
数秘術7の人々は、学習能力が高く、知的で、創造的、そして非常に情熱的です。彼らは困難に直面すると、自分で問題を解決しようとし、挑戦を乗り越えることを好みます。現実世界での経験が彼らにとって重要であり、それが学問から学ぶことよりも大きな意味を持つのです。これにより、彼らは経済、政治、人間の心理など複雑な分野において豊富な経験と深い理解を持つことができます。
ただし、7の数字を持つ人々の人生には多くの困難が伴い、感情、経済、健康に関して多くの試練を経験することが多いです。しかし、これらの困難は彼らを打ち負かすのではなく、むしろ強くし、急速に成長させます。
また、7の人々は非常に鋭い直感を持っており、他者の感情を理解し、未来を予測する能力に優れています。この能力は、人生において非常に役立ちます。
性格面では、彼らは独立した存在であり、ひとりで考えたり、人生を振り返ることを好みます。内向的であり、他人と自分の感情を共有することが難しく、感情に支配されやすいことがあります。これが時には彼らを理解しにくくし、仕事に影響を与えることがあります。
人間関係においては、7の人々は慎重で、相手をよく理解した上で真剣な関係に進むことを好みます。知的で理解力のある人に惹かれやすく、しばしば遅い時期に恋愛を始めます。恋愛においては非常に誠実で忠実であり、愛する人のために自己犠牲を厭いませんが、学習と関係を維持する時間のバランスを取ることが難しい場合があります。
数秘術において、7の数字を持つ人々は、6や9の数字を持つ人々と相性が良いとされています。これらの数字の人々は、彼らの感情的な特性を和らげ、楽しい環境を作ることで、7の人々の成長を助けることができます。
People with the core number 7 in numerology possess many unique traits. One of the most prominent characteristics is their deep desire for real-life experiences rather than theoretical knowledge. They learn from life, through the hard-earned lessons and challenges they face, and these experiences help them grow and achieve success after many ups and downs.
Those with the numerology number 7 have quick learning abilities, intelligence, creativity, and great passion. They often prefer to solve problems on their own and overcome challenges. For them, real-world experiences hold more significance than academic learning. This makes them individuals rich in experience and deep understanding, especially in complex fields like economics, politics, and human psychology.
However, the lives of people with the number 7 often come with many hardships, facing losses in terms of emotions, finances, and health. These difficulties, however, do not discourage them but rather make them stronger and help them grow rapidly.
Another strength of individuals with the number 7 is their sharp intuition, which allows them to understand others’ emotions and foresee the future with relative accuracy. This proves to be highly beneficial in their lives.
In terms of personality, they are independent and prefer working alone, reflecting on life and thinking deeply. They tend to be introverted, find it difficult to share their emotions, and are easily swayed by their feelings. This can sometimes make them hard to understand and may impact their work.
In relationships, people with the number 7 tend to take their time to understand their partner before committing to a serious relationship. They are often attracted to intelligent, knowledgeable individuals and usually engage in relationships later in life. In love, they are extremely loyal and sincere, willing to sacrifice for the sake of their loved one, but they may struggle to balance time between learning and maintaining their relationship.
In numerology, people with the number 7 are often compatible with those who have the number 6 or 9. These individuals help balance the emotional intensity of number 7 and create a lively, fun environment for their growth.
PROFESSION x KỸ NĂNG CHUYÊN MÔN
NGÀNH QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN
NGÀNH SỰ KIỆN
NGÀNH QUẢNG CÁO, TRUYỀN THÔNG VÀ MARKETING
NGÀNH SẢN XUẤT ĐIỆN ẢNH, TRUYỀN HÌNH
NGOẠI NGỮ
NĂNG KHIẾU (ÂM NHẠC, THỂ THAO & THỂ THAO ĐIỆN TỬ)
KỸ NĂNG NGHỀ
VOCATION x NGHỀ NGHIỆP
今の年齢になって、好きなことは必ずしも得意ではないこともあり、得意なことが必ずしも社会が求めるものではないこともあると気づきました。適切なキャリアを選ぶことは、多年にわたる研究、試行錯誤、そして結論を出すプロセスです。経験を通じて、自分の価値に対する信念はますます深まりました。私はより強く、自信に満ち、独立した人間になりました。かつては障害や困難だと思っていたことも、今では驚くほど簡単に思えるようになりました。新しい体験が好きで、それが私の人生を楽しくしてくれます。ドラマや毒性が溢れる社会、そして被害者意識を持つ人々が批判や不満を抱えるこの世界で、私は限られた時間をポジティブなことに使い、良いエネルギーを生み出すことが重要だと感じています。私は、周りにはあらゆるリソースが揃っていて、世界は機会に満ち溢れており、それらを見つけ、手に入れるだけだと信じています。
At my current age, I realize that there are things I love but am not necessarily good at, and there are things I excel at that might not be what society needs. Choosing a suitable career is a process of research, experimentation, and refinement over many years. Through experience, my belief in my self-worth has grown deeper. I have become more resilient, confident, and independent. The things that once seemed like obstacles and challenges now appear surprisingly easy. I enjoy new experiences as they make my life more joyful. Living in a society full of drama, toxicity, and a victim mentality where people often criticize and complain, I am aware that life becomes more meaningful when I use my limited time for positive things that bring about good energy. I believe that all resources are available around me, and the world is filled with opportunities, just waiting for me to recognize and seize them.
Mit meinem aktuellen Alter erkenne ich, dass es Dinge gibt, die ich liebe, aber nicht unbedingt gut kann, und Dinge, in denen ich gut bin, die jedoch nicht unbedingt von der Gesellschaft gebraucht werden. Die Wahl eines passenden Berufs ist ein Prozess, der jahrelange Forschung, Experimente und Rückschlüsse erfordert. Durch diese Erfahrungen wird mein Glaube an meinen eigenen Wert immer fester. Ich werde stärker, selbstbewusster und unabhängiger. Dinge, die früher Hindernisse und Schwierigkeiten waren, erscheinen mir jetzt unglaublich leicht. Ich liebe neue Erfahrungen, sie machen mein Leben freudvoller. In einer Gesellschaft voller Drama, toxischer Geschichten und einer Opfermentalität, die von Kritik und Beschwerden geprägt ist, wird mir bewusst, dass es bedeutungsvoller ist, meine begrenzte Zeit für positive Dinge zu nutzen und positive Energie zu verbreiten. Ich glaube, dass alle Ressourcen um mich herum vorhanden sind und die Welt voller Möglichkeiten steckt, die nur darauf warten, von mir entdeckt und ergriffen zu werden.
현재의 나이에 이르러 나는 내가 좋아하지만 잘하지 못하는 것들이 있고, 내가 잘하는 것들이 사회에서 꼭 필요하지 않을 수 있음을 깨달았습니다. 적합한 직업을 선택하는 것은 수년간의 연구, 실험 및 경험에서 우러나온 결론입니다. 경험을 통해 내 자신의 가치에 대한 믿음은 더욱 확고해졌습니다. 나는 더 강해지고 자신감 넘치며 독립적으로 변했습니다. 이전에 나에게 장애물과 어려움으로 느껴졌던 것들이 이제는 너무도 쉽게 느껴집니다. 나는 새로운 경험을 좋아합니다. 그것은 내 삶을 즐겁게 만듭니다. 항상 희생자 역할을 하며 불평과 비판으로 가득 찬 드라마와 독성 이야기가 넘쳐나는 사회 속에서, 나는 나의 한정된 시간을 더 나은 일과 긍정적인 에너지를 주는 것에 쓰는 것이 더 의미 있다는 것을 깨달았습니다. 나는 모든 자원이 내 주위에 있고, 세상은 기회로 가득 차 있으며 내가 그것을 발견하고 잡기만 하면 된다고 믿습니다.
A mi edad actual, me doy cuenta de que hay cosas que amo pero en las que no soy necesariamente bueno, y cosas en las que soy bueno pero que no son necesariamente lo que la sociedad necesita. Elegir una carrera adecuada es un proceso de investigación, experimentación y conclusión que lleva años. A través de estas experiencias, mi creencia en mi propio valor se ha vuelto cada vez más firme. Me he vuelto más fuerte, más seguro de mí mismo e independiente. Las cosas que antes eran obstáculos y dificultades para mí ahora parecen increíblemente fáciles. Me encantan las nuevas experiencias, ya que hacen mi vida más alegre. Viviendo en una sociedad llena de dramas, toxicidad y una mentalidad de víctima, con críticas y quejas constantes, me doy cuenta de que es mucho más significativo utilizar mi tiempo limitado en cosas buenas y transmitir energía positiva. Creo que todos los recursos están disponibles a mi alrededor, que el mundo está lleno de oportunidades esperando a que las vea y las aproveche.
在我目前的年齡,我意識到有些我熱愛的事情我並不擅長,而有些我擅長的事情不一定是社會所需要的。選擇一個合適的職業是需要多年研究、實驗和總結的過程。通過這些經驗,我對自身價值的信念越來越堅定。我變得更加堅強、自信和獨立。那些曾經對我來說是障礙和困難的事情,現在似乎變得輕而易舉。我喜歡新的體驗,它讓我的生活變得更加快樂。在這個充滿戲劇、負面情緒,並且常常以受害者心態來批評指責的社會中,我意識到,如果我能將自己有限的時間用在美好的事物上,並傳遞正能量,那麼我的生活會變得更有意義。我相信所有的資源都在我身邊,這個世界充滿了機會,只等著我去發現並抓住它們。 "
Các phát hiện đã chỉ ra sáu phân ngành chính trong lĩnh vực Du lịch và Khách sạn (Travel & Hospitality) của Ghana, bao gồm: “Travel & Tourism – Du lịch và Lữ hành”, “Accommodations/Lodging – Cơ sở lưu trú”, “Food & Beverage/Catering – Ẩm thực và Dịch vụ ăn uống”, “Entertainment/Recreation, Arts & Cultural – Giải trí, Nghệ thuật và Văn hóa”, “Events – Tổ chức sự kiện”, và “Education & Training – Giáo dục và Đào tạo”. Những phân ngành này không chỉ giúp định hình rõ ràng các vị trí nghề nghiệp mà còn góp phần xây dựng lộ trình phát triển công danh một cách toàn diện.
Du lịch và Lữ hành (Travel & Tourism)
Cơ sở lưu trú (Accommodations/Lodging)
Ẩm thực và Dịch vụ ăn uống (Food & Beverage/Catering)
Giải trí, Nghệ thuật và Văn hóa (Entertainment/Recreation, Arts & Cultural)
Tổ chức sự kiện (Events)
Giáo dục và Đào tạo (Education & Training)
Các phát hiện đã chỉ ra sáu phân ngành chính trong lĩnh vực Du lịch và Khách sạn (Travel & Hospitality) của Ghana, bao gồm: “Travel & Tourism – Du lịch và Lữ hành”, “Accommodations/Lodging – Lưu trú”, “Food & Beverage/Catering – Ẩm thực và Dịch vụ ăn uống”, “Entertainment/Recreation, Arts & Cultural – Giải trí, Nghệ thuật và Văn hóa”, “Events – Tổ chức sự kiện”, và “Education & Training – Giáo dục và Đào tạo”. Những phân ngành này không chỉ giúp định hình rõ ràng các vị trí nghề nghiệp mà còn góp phần xây dựng lộ trình phát triển công danh một cách toàn diện.